TRƯỜNG CĐ XD CT ĐÔ THỊ
Khoa Kĩ Thuật Đô Thị
Cập Nhật Điểm Môn Pháp Luật ĐC Lớp Nước K9
STT |
Họ Và Tên |
Điểm Thi Sv |
1 |
Vũ Tuân Anh |
6 |
2 |
Lê Ngọc Ánh |
3 |
3 |
Bùi Văn Bẩy |
5 |
4 |
Tạ Văn Biên |
6 |
5 |
Nguyễn Văn Duy |
6 |
6 |
Phan Thành Đạt |
6 |
7 |
Lương Xuân Đức |
5 |
8 |
Mai Văn Đức |
5 |
9 |
Đào Thị Hồng Hậu |
3 |
10 |
Nguyễn Xuân Hiệp |
4 |
11 |
Lê Kim Hoàng |
5 |
12 |
Trần Thanh Hoàng |
4 |
13 |
Nguyễn Đức Huy |
5 |
14 |
Vũ Quốc Khánh |
6 |
15 |
Đào Huy Kiên |
5 |
16 |
Phí Trung Kiên |
5 |
17 |
Nguyễn Tùng Lâm |
6 |
18 |
Lê Phú Linh |
5 |
19 |
Thạch Thị Thùy Linh |
6 |
20 |
Vũ Văn Linh |
5 |
21 |
Đặng Văn Long |
6 |
22 |
Nguyễn Đồng Lực |
6 |
23 |
Đoàn Văn Mạnh |
5 |
24 |
Đỗ Văn Mạnh |
5 |
25 |
Phạm Văn Mạnh A |
5 |
26 |
Phạm Văn Mạnh B |
6 |
27 |
Hoàng Đức Minh |
5 |
28 |
Tạ Quang Nam |
5 |
29 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa |
6 |
30 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
5 |
31 |
Nguyễn Thị Nhung |
7 |
32 |
Vũ Văn Phú |
7 |
33 |
Tăng Văn Phúc |
5 |
34 |
Nguyễn Xuân Quang |
6 |
35 |
Dương Minh Quân |
6 |
36 |
Ngụy Văn Quý |
6 |
37 |
Trần Quốc Quý |
6 |
38 |
Trân Văn Sinh |
6 |
39 |
Phạm Ngọc Sơn |
5 |
40 |
Phạm Văn Tâm |
6 |
41 |
Trịnh Công Thời |
1 |
42 |
Vũ Hồng Thuấn |
5 |
43 |
Bùi Thị Thủy |
6 |
44 |
Lê Bá Tiền |
5 |
45 |
Nguyễn Công Tiến |
6 |
46 |
Nguyễn Xuân Tiến |
5 |
47 |
Nguyễn Khắc Toan |
5 |
48 |
Đinh Xuân Toàn |
6 |
49 |
Nguyễn Đức Toàn |
5 |
50 |
Chu Văn Trọng |
4 |
51 |
Đỗ Văn Trọng |
5 |
52 |
Phạm Bảo Trung |
6 |
53 |
Vũ Trọng Tú |
4 |
54 |
Dương Anh Tuấn |
4 |
55 |
Đoàn Anh Tuấn |
6 |
56 |
Nguyễn Văn Tuấn |
7 |
57 |
Nguyễn Văn Tùng |
7 |
58 |
Nguyễn Việt Tùng |
5 |
59 |
Trần Khánh Tùng |
5 |
60 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
4 |